AMPE KÌM HIOKI 3280-10
-
Điện thoại tư vấn và đặt hàng
-
tuanblue739@gmail.com - kinhdoanh@thietbituanphat.com
Ampe kìm HIOKI 3280-10 giúp cho việc đo cường độ dòng điện của các linh kiện, thiết bị điện tử, máy móc trở nên dễ dàng, thuận tiện hơn rất nhiều vì được thiết kế nhỏ gọn bằng chất liệu cao cấp và gia công đặc biệt cho khả năng hoạt động mạnh mẽ tạo độ rắn chắc và độ bền tuyệt đối cho sản phẩm.
HIOKI 3280-10 chắc chắn sẽ là dụng cụ hỗ trợ đắc lực phục vụ các công việc của bạn được nhanh chóng và hiệu quả hơn rất nhiều.
Thông số kỹ thuật Ampe kìm HIOKI 3280-10
Đo dòng ACA : 42/420/1000A , ±1.5% rdg. (40Hz ~ 60Hz)
Đo điện áp DCV : 420 mV/4.2/42/420/600, ±1.3 % rdg
Đo điện áp ACV: 4/42/420/600V, ±2.3 % rdg
Đo điện trở Ω : 420Ω/4.2k/42k/420k/4.2M/42MΩ, ±2 % ~±10 %
Kiểm tra thông mạch, Hiện thị LCD
Nguồn : CR2032 (3VDC) x1, Liên tục 150h
Đường kính kìm : Ø33 mm
Kích thước : 57x175x16mm
Phụ kiện : Que đo, Bao đựng, HDSD
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : Hioki - Nhật
Xuất xứ : Nhật Bản
3280-10 | 3280-20 | |
AC Current | 41.99 to 1000 A, 3 ranges (50 to 60 Hz, Average rectified), Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. | 41.99 to 1000 A, 3 ranges (40 Hz to 1 kHz, True RMS), Basic accuracy: ±1.5 % rdg. ±5 dgt. |
DC Voltage | 419.9 mV to 600 V, 5 ranges, Basic accuracy: ±1.3 % rdg. ±4 dgt. | |
AC Voltage | 4.199 V to 600 V, 4 ranges (50 to 500 Hz, Average rectified) Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. | 4.199 V to 600 V, 4 ranges (50 to 500 Hz, True RMS) Basic accuracy: ±2.3 % rdg. ±8 dgt. |
Crest factor | None | 2.5 and under (1.5 at f.s. of range) |
Resistance | 419.9 Ω to 41.99 MΩ, 6 ranges, Basic accuracy: ±2 % rdg. ±4 dgt. | |
Other function | Continuity: (50 Ω ±40 Ω) or less buzzer sounds, Data hold, Auto power save, Drop proof design withstands dropping onto a concrete floor from a height of 1 meter | |
Display | LCD, max. 4199 dgt., Display refresh rate: 2.5 times/s, 1 time/3 seconds | |
Power supply | Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 150 hours | Coin type lithium battery (CR2032) ×1, Continuous use 50 hours |
Core jaw dia. | φ 33 mm (1.30 in) | |
Dimensions, mass | 57 mm (2.24 in) W × 175 mm (6.89 in) H × 16 mm (0.63 in) D, 100 g (3.5 oz) | |
Supplied accessories | TEST LEAD L9208 ×1, CARRYING CASE 9398 ×1, Instruction Manual ×1 |